Có 2 kết quả:

圈状物 quān zhuàng wù ㄑㄩㄢ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ圈狀物 quān zhuàng wù ㄑㄩㄢ ㄓㄨㄤˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hoop

Từ điển Trung-Anh

hoop